Leonardo BITTENCOURT
85
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
19 Th12 1993
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,120,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Hanover | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Hanover | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 13 | 11 | 3 | 6,97 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | Hanover | 3.1M | Leonardo BITTENCOURT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2022 | 87 | 85 | 2 |
23 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
14 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |