Jordan VERETOUT
90
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th03 1993
Ngày sinh
8.0M
Giá
8,037,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 11 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 14 | 2 | 7,24 | 3 | 1 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 27 | 49 | 6 | 7,12 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Không | FC Nantes | 5.3M | Jordan VERETOUT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
17 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
20 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
27 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
27 Th01 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th08 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |