Fayçal FAJR
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th08 1988
Ngày sinh
273k
Giá
273,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Elche CF), Spanish Cup (Elche CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Elche CF | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,24 | 1 | 0 |
14 | Elche CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,00 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | SM Caen | Elche CF | 3.9M | Fayçal FAJR |
11 | 9 Th09 2013 | Không | SM Caen | 1.0M | Fayçal FAJR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 85 | 83 | 2 |
19 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
30 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
2 Th07 2015 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
9 Th03 2014 | 80 | 83 | 3 |
27 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |