Eljero ELIA
77
Chỉ số
6 (Ngày 25 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th02 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bremen), SMFA Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,75 | 4 | 1 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,44 | 2 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 48 | 48 | 15 | 7,07 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | Juventus | Bremen | 5.6M | Eljero ELIA |
6 | 2 Th10 2011 | Hamburg | Juventus | 11.6M | Eljero ELIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2022 | 83 | 77 | 6 |
4 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
5 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2017 | 87 | 88 | 1 |
2 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
5 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |