Torres GUILHERME
85
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
5 Th04 1991
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,156,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
10 | Corinthians | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,75 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Corinthians | Udinese Calcio | 4.4M | Torres GUILHERME |
9 | 20 Th11 2012 | Không | Corinthians | 2.0M | Torres GUILHERME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
10 Th10 2013 | 82 | 85 | 3 |
29 Th09 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |