Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Torres GUILHERME

Torres GUILHERME Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Sadd SC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

5 Th04 1991

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,156,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 5 (0)1106,2020
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,0000
15 Udinese Calcio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0018,0000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 2 (0)0107,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 5 (0) 1 1 06,202 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
13 Corinthians Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Corinthians Bảng A 2 (0) 0 1 06,500 0
12 Corinthians Hạng 1 24 (0) 2 2 06,961 0
11 Corinthians Hạng 1 9 (0) 2 0 07,001 1
10 Corinthians Bảng E 5 (0) 0 1 06,400 0
10 Corinthians Hạng 1 8 (0) 1 0 07,000 0
9 Corinthians Hạng 1 8 (0) 1 2 06,382 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu67 (0)7706,7571

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014CorinthiansUdinese Calcio4.4MTorres GUILHERME
920 Th11 2012KhôngCorinthians2.0MTorres GUILHERME

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th01 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th09 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----