Duarte BERNARD
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th09 1992
Ngày sinh
1.6M
Giá
1,607,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,11 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,11 | 2 | 1 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,13 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 22 | 22 | 6 | 7,07 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Atlético Mineiro | Shakhtar Donetsk | 13.0M | Duarte BERNARD |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Atlético Mineiro | 5.9M | Duarte BERNARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
7 Th07 2013 | 87 | 89 | 2 |
6 Th10 2012 | 83 | 87 | 4 |
13 Th01 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |