Wallace OLIVEIRA
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
1 Th05 1994
Ngày sinh
334k
Giá
334,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th10 2013 | Real Madrid | Chelsea | 1.5M | Wallace OLIVEIRA |
10 | 30 Th07 2013 | Icasa | Real Madrid | 4.0M | Wallace OLIVEIRA |
10 | 17 Th05 2013 | Real Madrid | Icasa | 1.3M | Wallace OLIVEIRA |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 338k | Wallace OLIVEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
14 Th01 2015 | 80 | 82 | 2 |
6 Th10 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |