Gerley DE SOUZA
74
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
11 Th09 1990
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Marília AC | Albacete Balompié | 243k | Gerley DE SOUZA |
13 | 10 Th11 2014 | Náutico | Marília AC | 1.6M | Gerley DE SOUZA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Náutico | 896k | Gerley DE SOUZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th03 2015 | 76 | 74 | 2 |
22 Th11 2014 | 78 | 76 | 2 |
22 Th09 2013 | 80 | 78 | 2 |
13 Th01 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |