Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Santos EDENÍLSON

Santos EDENÍLSON Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Mineiro)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th12 1989

Ngày sinh

601k

Giá

601,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 13 (0)0006,6230
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 13 (0) 0 0 06,623 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 17 (0) 1 0 06,591 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 17 (0) 0 0 06,591 0
12 Corinthians Bảng A 6 (0) 0 0 05,830 0
12 Corinthians Hạng 1 30 (0) 2 0 06,504 0
11 Corinthians Hạng 1 21 (0) 0 3 06,952 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)3306,60110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 7 Th07 2014CorinthiansUdinese Calcio3.9MSantos EDENÍLSON
11 2 Th10 2013KhôngCorinthians2.8MSantos EDENÍLSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th04 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th09 20238886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20228788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th03 20218687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th10 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th09 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th01 20127680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----