George LONG
82
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
5 Th11 1993
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,151,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,82 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sheffield United | 2.2M | George LONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2023 | 80 | 82 | 2 |
7 Th02 2020 | 78 | 80 | 2 |
18 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
2 Th03 2014 | 79 | 80 | 1 |
2 Th08 2013 | 78 | 79 | 1 |
29 Th03 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |