Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thorgan HAZARD

Thorgan HAZARD Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RSC Anderlecht)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

31

Tuổi

29 Th03 1993

Ngày sinh

3.8M

Giá

3,800,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 3 (0)1117,3300
15 Monchengladbach Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0005,0010
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 3 (0) 1 1 17,330 0
14 Monchengladbach Hạng 1 1 (0) 2 0 18,000 0
14 Chelsea Hạng 1 9 (0) 3 0 07,001 0
13 Chelsea Hạng 1 10 (0) 3 1 06,400 1
12 Chelsea Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
11 Chelsea Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu26 (0)10326,8811

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th02 2015ChelseaMonchengladbach6.0MThorgan HAZARD
1027 Th06 2013KhôngChelsea2.9MThorgan HAZARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th11 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th04 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th02 20137682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----