Stefan THESKER
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
11 Th04 1991
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Furth), German Cup (Furth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Furth | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Hanover | Furth | 2.9M | Stefan THESKER |
12 | 9 Th05 2014 | Hoffenheim | Hanover | 3.9M | Stefan THESKER |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Hoffenheim | 752k | Stefan THESKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2013 | 80 | 82 | 2 |
8 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
5 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |