Ben TOMLINSON
65
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th09 1990
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 12 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 12 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 29 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,52 | 4 | 0 |
11 | Lincoln City | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 21 | 25 | 4 | 6,60 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th12 2013 | Macclesfield FC | Lincoln City | 12k | Ben TOMLINSON |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Macclesfield FC | 10k | Ben TOMLINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2020 | 68 | 65 | 3 |
10 Th09 2017 | 71 | 68 | 3 |
11 Th08 2015 | 70 | 71 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |