Aníbal ZURDO
73
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th12 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Cruz Azul | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cruz Azul | 1.7M | Aníbal ZURDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 74 | 73 | 1 |
23 Th07 2018 | 75 | 74 | 1 |
23 Th03 2018 | 77 | 75 | 2 |
29 Th10 2017 | 81 | 77 | 4 |
23 Th10 2017 | 82 | 81 | 1 |
17 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
23 Th04 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |