Razak NUHU
73
Chỉ số
9 (Ngày 9 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
14 Th05 1991
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta), Greek Cup (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Apollon Limassol | Anorthosis Famagusta | 3.0M | Razak NUHU |
12 | 20 Th02 2014 | Manchester City | Apollon Limassol | 1.8M | Razak NUHU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2021 | 82 | 73 | 9 |
11 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th11 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |