Issa CISSOKHO
80
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th02 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
15 | FC Nantes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Nantes | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Nantes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 4 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | FC Nantes | 3.4M | Issa CISSOKHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2018 | 84 | 80 | 4 |
17 Th12 2016 | 86 | 84 | 2 |
6 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
6 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
23 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |