Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristian MONTAÑO

Cristian MONTAÑO Photo
América de Cali

(External)

CLB

(Livingston)

77

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 26 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T),AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

11 Th12 1991

Ngày sinh

149k

Giá

149,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 64%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Bristol Rovers Hạng 4 7 (0) 4 0 07,430 0
13 Bristol Rovers Hạng 3 10 (0) 3 1 06,801 0
13 Oldham Athletic Hạng 4 6 (0) 2 1 27,330 0
13 Gillingham Hạng 4 2 (0) 0 0 06,001 0
13 Oldham Athletic Hạng 4 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Accrington Stanley Hạng 5 4 (0) 1 0 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu30 (0)10227,0730

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th01 2015Bristol RoversAmérica de Cali1.4MCristian MONTAÑO
13 1 Th11 2014Oldham AthleticBristol Rovers1.0MCristian MONTAÑO
1318 Th08 2014GillinghamOldham Athletic1.2MCristian MONTAÑO
1313 Th08 2014Oldham AthleticGillingham1.2MCristian MONTAÑO
13 5 Th08 2014Accrington StanleyOldham Athletic1.6MCristian MONTAÑO
1320 Th07 2014Oldham AthleticAccrington Stanley1.3MCristian MONTAÑO
1314 Th07 2014KhôngOldham Athletic1.3MCristian MONTAÑO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20237677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20237476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th10 20227374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th02 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----