Gonçalves BARAKA
78
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th07 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Coritiba), Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 15 | 10 | 3 | 6,87 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Coritiba | 2.0M | Gonçalves BARAKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
19 Th06 2014 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2012 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |