Branimir HRGOTA
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
12 Th01 1993
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,232,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,55 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Monchengladbach | 2.7M | Branimir HRGOTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2023 | 85 | 84 | 1 |
16 Th05 2022 | 84 | 85 | 1 |
15 Th06 2021 | 83 | 84 | 1 |
4 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
28 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
1 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
26 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
17 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
3 Th07 2013 | 80 | 83 | 3 |
9 Th01 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |