Andy YIADOM
82
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th12 1991
Ngày sinh
565k
Giá
565,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 37 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Barnet | 10k | Andy YIADOM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2020 | 80 | 82 | 2 |
5 Th05 2017 | 74 | 80 | 6 |
22 Th05 2016 | 71 | 74 | 3 |
11 Th08 2015 | 70 | 71 | 1 |
11 Th05 2013 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |