Lazar MARKOVIĆ
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
2 Th03 1994
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,389,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 17 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,12 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,32 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,34 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th11 2014 | Crvena Zvezda | Liverpool | 10.9M | Lazar MARKOVIĆ |
13 | 23 Th08 2014 | SL Benfica | Crvena Zvezda | 10.8M | Lazar MARKOVIĆ |
11 | 2 Th10 2013 | Không | SL Benfica | 5.0M | Lazar MARKOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
21 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
15 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2019 | 87 | 86 | 1 |
23 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
16 Th02 2014 | 87 | 88 | 1 |
18 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
10 Th03 2013 | 83 | 86 | 3 |
7 Th09 2012 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |