Steven BERGHUIS
89
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
19 Th12 1991
Ngày sinh
3.7M
Giá
3,719,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,47 | 5 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,47 | 5 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 25 | 19 | 5 | 6,99 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | AZ Alkmaar | 2.4M | Steven BERGHUIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2020 | 88 | 89 | 1 |
24 Th03 2018 | 87 | 88 | 1 |
4 Th03 2017 | 85 | 87 | 2 |
16 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
26 Th02 2015 | 83 | 84 | 1 |
20 Th03 2013 | 80 | 83 | 3 |
5 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
22 Th11 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |