Molla WAGUÉ
72
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th02 1991
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | SM Caen | Udinese Calcio | 5.1M | Molla WAGUÉ |
10 | 7 Th07 2013 | Không | SM Caen | 2.5M | Molla WAGUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 78 | 72 | 6 |
12 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th11 2022 | 83 | 80 | 3 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2015 | 83 | 84 | 1 |
21 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
8 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
27 Th03 2012 | 77 | 78 | 1 |
30 Th11 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |