Juan BERNAT
88
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
1 Th03 1993
Ngày sinh
4.0M
Giá
4,018,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Betis), Spanish Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 1 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 15 | 15 | 4 | 7,13 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | Athletic Club | Real Betis | 11.4M | Juan BERNAT |
14 | 9 Th02 2015 | Valencia CF | Athletic Club | 11.7M | Juan BERNAT |
13 | 21 Th11 2014 | E. Frankfurt | Valencia CF | 10.9M | Juan BERNAT |
13 | 27 Th08 2014 | Valencia CF | E. Frankfurt | 8.8M | Juan BERNAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2022 | 90 | 89 | 1 |
11 Th12 2019 | 89 | 90 | 1 |
1 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th11 2017 | 91 | 90 | 1 |
10 Th06 2015 | 89 | 91 | 2 |
3 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
10 Th06 2014 | 87 | 88 | 1 |
28 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
29 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
29 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
19 Th04 2012 | 78 | 80 | 2 |
21 Th12 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |