Jeff HENDRICK
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
31 Th01 1992
Ngày sinh
572k
Giá
572,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,26 | 2 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 9 | 0 | 7,45 | 1 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 20 | 31 | 3 | 7,13 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Derby County | 4.5M | Jeff HENDRICK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
18 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
5 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
28 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
16 Th07 2013 | 82 | 84 | 2 |
22 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
24 Th02 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |