Tom HITCHCOCK
68
Chỉ số
6 (Ngày 8 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th10 1992
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 8 | 13 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Milton Keynes Dons | 872k | Tom HITCHCOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2017 | 74 | 68 | 6 |
8 Th07 2017 | 75 | 74 | 1 |
8 Th03 2017 | 77 | 75 | 2 |
26 Th04 2014 | 75 | 77 | 2 |
19 Th01 2014 | 73 | 75 | 2 |
5 Th06 2013 | 72 | 73 | 1 |
29 Th12 2011 | 72 | 0 | 72 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |