Will EVANS
70
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
9 Th10 1991
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hereford FC), English Cup (Hereford FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Hereford FC | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hereford FC | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
14 | Hereford FC | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,10 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th12 2014 | Không | Hereford FC | 10k | Will EVANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |