Juan CARLOS
84
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th01 1988
Ngày sinh
539k
Giá
539,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Córdoba CF), Spanish Cup (Córdoba CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hercules | Córdoba CF | 1.6M | Juan CARLOS |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Hercules | 1.2M | Juan CARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2022 | 83 | 84 | 1 |
16 Th01 2015 | 80 | 83 | 3 |
4 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |