Álvaro GONZÁLEZ
84
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th01 1990
Ngày sinh
501k
Giá
501,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | UD Almería | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 8 | 12 | 4 | 6,97 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th05 2015 | Girona FC | AD Alcorcón | 8.6M | Álvaro GONZÁLEZ |
13 | 29 Th11 2014 | UD Almería | Girona FC | 8.0M | Álvaro GONZÁLEZ |
13 | 30 Th08 2014 | Real Zaragoza | UD Almería | 8.3M | Álvaro GONZÁLEZ |
11 | 6 Th10 2013 | Không | Real Zaragoza | 7.8M | Álvaro GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 86 | 84 | 2 |
26 Th08 2023 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
11 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2018 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
20 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
25 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
16 Th12 2011 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |