Jonas HEYMANS
73
Chỉ số
7 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
6 Th02 1993
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 1 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,32 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Lierse SK | AZ Alkmaar | 4.1M | Jonas HEYMANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 80 | 73 | 7 |
7 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2013 | 77 | 82 | 5 |
17 Th05 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |