Liam MOORE
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
31 Th01 1993
Ngày sinh
235k
Giá
235,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Không | Leicester City | 2.8M | Liam MOORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
17 Th05 2023 | 83 | 80 | 3 |
15 Th07 2022 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2015 | 83 | 84 | 1 |
16 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
19 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
16 Th07 2013 | 78 | 80 | 2 |
4 Th03 2013 | 77 | 78 | 1 |
23 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
24 Th02 2012 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |