Aleksandar STEVANOVIC
77
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th02 1992
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,77 | 1 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 10 | 12 | 2 | 6,58 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th10 2014 | Không | Rostock | 1.0M | Aleksandar STEVANOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2018 | 78 | 77 | 1 |
21 Th09 2017 | 79 | 78 | 1 |
21 Th10 2014 | 78 | 79 | 1 |
8 Th01 2013 | 77 | 78 | 1 |
8 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |