Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maxime POUNDJÉ

Player retiring at the end of the season.
Maxime POUNDJÉ Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lausanne-Sport)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 4 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

16 Th08 1992

Ngày sinh

98k

Giá

98,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 11 (0)4006,6430
15 Girondins Bordeaux Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,5010
15 Girondins Bordeaux Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 11 (0) 4 0 06,643 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 15 (0) 0 1 06,672 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 13 (0) 0 2 06,771 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu39 (0)4306,6960

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngGirondins Bordeaux2.9MMaxime POUNDJÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20237773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
27 Th06 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th12 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20218483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20188486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th12 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20137983Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th12 20127779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th03 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----