Sam HOSKINS
77
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
4 Th02 1993
Ngày sinh
197k
Giá
197,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,41 | 3 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 23 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 27 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 25 | 28 | 9 | 7,34 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th06 2014 | Không | Yeovil Town | 1.8M | Sam HOSKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 75 | 77 | 2 |
14 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
7 Th08 2015 | 79 | 77 | 2 |
11 Th03 2014 | 77 | 79 | 2 |
11 Th11 2013 | 73 | 77 | 4 |
30 Th06 2013 | 72 | 73 | 1 |
6 Th02 2013 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |