Mark UTH
84
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
24 Th08 1991
Ngày sinh
812k
Giá
812,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SC Heerenveen), Dutch Shield (SC Heerenveen), Dutch Cup (SC Heerenveen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SC Heerenveen | SMFA Shield | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,21 | 4 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,85 | 5 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 25 | 14 | 8 | 7,11 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th03 2014 | Không | SC Heerenveen | 2.5M | Mark UTH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 86 | 84 | 2 |
12 Th06 2023 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
26 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
31 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
23 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
13 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
25 Th12 2016 | 85 | 86 | 1 |
14 Th04 2015 | 83 | 85 | 2 |
19 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
19 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
14 Th01 2014 | 77 | 78 | 1 |
11 Th09 2013 | 75 | 77 | 2 |
6 Th12 2011 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |