Álex GRIMALDO
91
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
20 Th09 1995
Ngày sinh
15.3M
Giá
15,360,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,78 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 21 Th02 2013 | Không | Barcelona | 1.6M | Álex GRIMALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2023 | 90 | 91 | 1 |
22 Th03 2020 | 89 | 90 | 1 |
5 Th02 2019 | 88 | 89 | 1 |
30 Th03 2018 | 85 | 88 | 3 |
9 Th03 2017 | 83 | 85 | 2 |
24 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
2 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |