Tony DIAGNE
67
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
17 Th09 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City), English Cup (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 37 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,30 | 4 | 1 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 37 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,30 | 4 | 1 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 38 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,24 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 10 | 3 | 1 | 6,28 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Morecambe | Lincoln City | 94k | Tony DIAGNE |
12 | 27 Th06 2014 | Không | Morecambe | 80k | Tony DIAGNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2018 | 70 | 67 | 3 |
18 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |