Derek GASTON
74
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th06 1987
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,09 | 0 | 0 |
12 | Greenock Morton | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | Greenock Morton | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Greenock Morton | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 127 (0) | 0 | 0 | 15 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Greenock Morton | 328k | Derek GASTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2024 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |