Jason BUAILLON
73
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th10 1991
Ngày sinh
73k
Giá
73,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Standard Liège | 1.3M | Jason BUAILLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 77 | 73 | 4 |
21 Th04 2019 | 78 | 77 | 1 |
7 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
6 Th08 2012 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |