Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jannik VESTERGAARD

Jannik VESTERGAARD Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Leicester City)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

3 Th08 1992

Ngày sinh

1.7M

Giá

1,716,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

199

Chiều cao (cm)

98

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup 2 (0)0006,0000
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 19 (0)0406,5300
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0005,0010
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,5000
15 Bremen SMFA Shield 5 (0)0106,2010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 8 (0)1007,0020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 19 (0) 0 4 06,530 0
14 Bremen Bảng D 2 (0) 0 0 07,500 0
14 Bremen Hạng 1 8 (0) 1 0 06,381 1
14 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 1 0 06,670 0
13 Hoffenheim Hạng 1 17 (0) 3 0 16,820 0
12 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 0 1 06,862 0
11 Hoffenheim Hạng 2 18 (0) 2 1 17,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu91 (0)7626,8731

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015HoffenheimBremen8.3MJannik VESTERGAARD
10 4 Th09 2013KhôngHoffenheim3.9MJannik VESTERGAARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20218788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th08 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th08 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th03 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
7 Th12 20117678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----