Jannik VESTERGAARD
86
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
3 Th08 1992
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,716,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
199
Chiều cao (cm)
98
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
15 | Bremen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Bremen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bremen | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Hoffenheim | Bremen | 8.3M | Jannik VESTERGAARD |
10 | 4 Th09 2013 | Không | Hoffenheim | 3.9M | Jannik VESTERGAARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
27 Th01 2021 | 87 | 88 | 1 |
29 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
22 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
11 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
19 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
8 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
22 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
7 Th12 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |