Timo HORN
83
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
12 Th05 1993
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,523,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Cologne | 2.9M | Timo HORN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
29 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
27 Th12 2014 | 84 | 87 | 3 |
20 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
4 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
4 Th05 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |