Kevin SCHEIDHAUER
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th02 1992
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 21 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,18 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 21 | 13 | 4 | 7,02 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Wolfsburg | Duisburg | 1.5M | Kevin SCHEIDHAUER |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolfsburg | 1.0M | Kevin SCHEIDHAUER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2018 | 80 | 77 | 3 |
26 Th06 2013 | 77 | 80 | 3 |
5 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |