Mikel SANTAMARÍA
76
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
20 Th07 1987
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Albacete Balompié | CD Leganés | 2.0M | Mikel SANTAMARÍA |
11 | 7 Th10 2013 | Không | Albacete Balompié | 640k | Mikel SANTAMARÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2020 | 79 | 76 | 3 |
27 Th12 2018 | 80 | 79 | 1 |
28 Th07 2015 | 79 | 80 | 1 |
27 Th07 2014 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |