Ben WILLIAMSON
68
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th12 1988
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Port Vale | 216k | Ben WILLIAMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
8 Th10 2017 | 75 | 72 | 3 |
5 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
10 Th10 2015 | 74 | 76 | 2 |
5 Th01 2014 | 73 | 74 | 1 |
5 Th09 2013 | 72 | 73 | 1 |
5 Th05 2013 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |