Michael KROHN-DEHLI
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
6 Th06 1983
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
31k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 48 (0) | 11 | 11 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,76 | 1 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,42 | 5 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,10 | 6 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,16 | 0 | 2 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 164 (0) | 43 | 24 | 10 | 7,30 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Celta Vigo | Sevilla | 7.2M | Michael KROHN-DEHLI |
9 | 7 Th04 2013 | Brøndby IF | Celta Vigo | 7.3M | Michael KROHN-DEHLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2018 | 87 | 86 | 1 |
21 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
8 Th12 2017 | 89 | 88 | 1 |
10 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
25 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
10 Th02 2011 | 85 | 86 | 1 |
17 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |