Greg HALFORD
73
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th12 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,51 | 0 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,12 | 5 | 1 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,71 | 4 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,10 | 2 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 8 | 0 | 5,77 | 4 | 1 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 30 | 27 | 2 | 6,13 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Portsmouth | Nottingham Forest | 5.3M | Greg HALFORD |
6 | 10 Th11 2011 | Wolverhampton Wanderers | Portsmouth | 3.7M | Greg HALFORD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2020 | 76 | 73 | 3 |
8 Th10 2019 | 78 | 76 | 2 |
26 Th12 2018 | 80 | 78 | 2 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |