Mikel SAIZAR
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th01 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,93 | 0 | 0 |
12 | Córdoba CF | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Córdoba CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 21 Th03 2013 | Không | Córdoba CF | 608k | Mikel SAIZAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |