Rúben FERREIRA
75
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
17 Th02 1990
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 2 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Marítimo | 5.2M | Rúben FERREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th08 2023 | 78 | 75 | 3 |
9 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
28 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
5 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th04 2014 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
25 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |