Hilaire MOMI
79
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
16 Th03 1990
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Mans FC), French Cup (Le Mans FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,40 | 2 | 1 |
15 | Le Mans FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Le Mans FC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Mans FC | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,40 | 2 | 1 |
14 | Le Mans FC | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 1 |
13 | Le Mans FC | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 25 | 13 | 9 | 7,24 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | Le Mans FC | 1.9M | Hilaire MOMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2017 | 80 | 79 | 1 |
9 Th10 2016 | 81 | 80 | 1 |
6 Th08 2012 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |