Stefan MITROVIĆ
86
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
22 Th05 1990
Ngày sinh
983k
Giá
983,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | SL Benfica | Freiburg | 4.8M | Stefan MITROVIĆ |
10 | 20 Th07 2013 | KV Kortrijk | SL Benfica | 1.4M | Stefan MITROVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2019 | 85 | 86 | 1 |
12 Th03 2016 | 84 | 85 | 1 |
26 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
16 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
12 Th04 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |